LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Lightproof
/lˈaɪtpɹuːf/
/lˈaɪtpɹuːf/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lightproof"
lightproof
TÍNH TỪ
01
not penetrable by light
word family
light
proof
lightproof
lightproof
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
lightning rod
lightning never strikes the same place twice
lightning hurler
lightning conductor
lightning bug
lights are on but nobody is at home
lights out
lights-out
lightship
lightsome
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App