Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Light show
01
màn trình diễn ánh sáng, buổi biểu diễn ánh sáng
a visually captivating performance featuring dynamic lighting effects, often synchronized with music or entertainment, to engage and entertain audiences
Các ví dụ
The concert concluded with a spectacular light show, as colorful beams danced across the stage in sync with the pulsating music.
Buổi hòa nhạc kết thúc với một màn trình diễn ánh sáng ngoạn mục, khi những tia sáng đầy màu sắc nhảy múa khắp sân khấu đồng bộ với nhịp nhạc.
The theater production stunned audiences with its mesmerizing light show, transforming the stage into a kaleidoscope of hues and patterns.
Buổi biểu diễn sân khấu đã làm khán giả kinh ngạc với màn trình diễn ánh sáng mê hoặc, biến sân khấu thành một cầu vồng màu sắc và hoa văn.



























