LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Light second
/lˈaɪt sˈɛkənd/
/lˈaɪt sˈɛkənd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "light second"
Light second
DANH TỪ
01
the distance light travels in a vacuum in one second; approximately 300,000 kilometers
Ví dụ
Từ Gần
light reflex
light reflector
light reaction
light rail transit
light purse makes a heavy heart
light show
light sleep
light sleeper
light source
light speed
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App