LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Life line
/lˈaɪf lˈaɪn/
/lˈaɪf lˈaɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "life line"
Life line
DANH TỪ
01
a crease on the palm; its length is said by palmists to indicate how long you will live
Ví dụ
Từ Gần
life jacket
life is what you make it
life is too short to make others' shorter
life is too short to do something that does not matter
life is ten percent what happens to you and ninety percent how you respond to it
life mask
life of the party
life office
life peer
life preserver
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App