Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Life jacket
01
áo phao cứu sinh, áo phao
a special type of vest worn to help keep a person afloat in water, especially in case of an emergency
Các ví dụ
The children put on their life jackets before boarding the kayak.
Những đứa trẻ mặc áo phao cứu sinh trước khi lên thuyền kayak.
Everyone on the boat was required to wear a life jacket for safety.
Mọi người trên thuyền đều được yêu cầu mặc áo phao để đảm bảo an toàn.
Từ Gần



























