LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Life assurance
/lˈaɪf əʃjˈʊəɹəns/
/lˈaɪf əʃjˈʊɹəns/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "life assurance"
Life assurance
DANH TỪ
01
insurance paid to named beneficiaries when the insured person dies
Ví dụ
Từ Gần
life and soul of the party
life
lieutenant junior grade
lieutenant jg
lieutenant governor
life begins at forty
life belt
life class
life cycle
life drawing
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App