Lie detector
volume
British pronunciation/lˈaɪ dɪtˈɛktə/
American pronunciation/lˈaɪ dɪtˈɛktɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lie detector"

Lie detector
01

a polygraph that records bodily changes sometimes associated with lying

word family

lie detector

lie detector

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store