LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Let drive
/lˈɛt dɹˈaɪv/
/lˈɛt dɹˈaɪv/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "let drive"
to let drive
ĐỘNG TỪ
01
fire as from a gun
word family
let drive
let drive
Verb
Ví dụ
Từ Gần
let down
let be
let alone
let
lesvos
let every fox take care of his own tail
let every man praise the bridge he goes over
let fly
let go
let hair down
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App