lemon curd
Pronunciation
/lˈɛmən kˈɜːd/
British pronunciation
/lˈɛmən kˈɜːd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lemon curd"trong tiếng Anh

Lemon curd
01

kem chanh, mứt chanh

a tangy and creamy citrus spread made from lemon juice, eggs, sugar, and butter
lemon curd definition and meaning
example
Các ví dụ
He elevated his afternoon tea by adding a spoonful of lemon curd to his hot tea.
Anh ấy nâng tầm trà chiều của mình bằng cách thêm một thìa kem chanh vào trà nóng.
She imagined a sunny day at the beach, enjoying a scoop of lemon curd ice cream.
Cô ấy tưởng tượng một ngày nắng trên bãi biển, thưởng thức một muỗng kem sốt chanh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store