Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lemon curd
01
kem chanh, mứt chanh
a tangy and creamy citrus spread made from lemon juice, eggs, sugar, and butter
Các ví dụ
He elevated his afternoon tea by adding a spoonful of lemon curd to his hot tea.
Anh ấy nâng tầm trà chiều của mình bằng cách thêm một thìa kem chanh vào trà nóng.
She imagined a sunny day at the beach, enjoying a scoop of lemon curd ice cream.
Cô ấy tưởng tượng một ngày nắng trên bãi biển, thưởng thức một muỗng kem sốt chanh.



























