LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Legateship
/lˈɛɡeɪtʃˌɪp/
/lˈɛɡeɪtʃˌɪp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "legateship"
Legateship
DANH TỪ
01
the post or office of legate
word family
legate
legate
Noun
legateship
Noun
Ví dụ
Từ Gần
legatee
legate
legally
legalize
legalization
legation
legato
legend
legendary
legendary creature
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App