LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Legatee
/lˈɛɡɐtˌiː/
/lˈɛɡɐtˌiː/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "legatee"
Legatee
DANH TỪ
01
người thừa tự
someone to whom a legacy is bequeathed
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App