LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Leg of lamb
/lˈɛɡ ɒv lˈam/
/lˈɛɡ ʌv lˈæm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "leg of lamb"
Leg of lamb
DANH TỪ
01
chân cừu
lamb leg suitable for roasting
Ví dụ
She
roasted
a
leg of lamb
with
garlic
and
rosemary
for
Sunday
dinner
,
serving
it
with
roasted
vegetables
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App