LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Left stage
/lˈɛft stˈeɪdʒ/
/lˈɛft stˈeɪdʒ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "left stage"
Left stage
DANH TỪ
01
the part of the stage on the actor's left as the actor faces the audience
Ví dụ
Từ Gần
left right and centre
left lung
left hemisphere
left hander
left hand
left the building
left turn only sign
left ventricle
left wing
left wingman
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App