LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Leave of absence
/lˈiːv ɒv ˈabsəns/
/lˈiːv ʌv ˈæbsəns/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "leave of absence"
Leave of absence
DANH TỪ
01
the period of time during which you are absent from work or duty
Ví dụ
Từ Gần
leave no stone unturned
leave mark
leave it out
leave it at that
leave in the shade
leave off
leave office
leave out
leave out in the cold
leave over
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App