LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Leaf blade
/lˈiːf blˈeɪd/
/lˈiːf blˈeɪd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "leaf blade"
Leaf blade
DANH TỪ
01
especially a leaf of grass or the broad portion of a leaf as distinct from the petiole
Ví dụ
Từ Gần
leaf beetle
leaf beet
leaf
leadplant
leadout
leaf blight
leaf blower
leaf bud
leaf bug
leaf cast
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App