Leaf-cutter
volume
British pronunciation/lˈiːfkˈʌtə/
American pronunciation/lˈiːfkˈʌɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "leaf-cutter"

Leaf-cutter
01

ong cắt lá

bee that cuts rounded pieces from leaves and flowers to line its nest
leaf-cutter definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store