Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Art gallery
01
phòng trưng bày nghệ thuật, bảo tàng nghệ thuật
a building where works of art are displayed for the public to enjoy
Các ví dụ
The new art gallery downtown features a rotating collection of contemporary artists and their works.
Phòng trưng bày nghệ thuật mới ở trung tâm thành phố trưng bày một bộ sưu tập luân phiên của các nghệ sĩ đương đại và tác phẩm của họ.
She spent the afternoon exploring the art gallery, captivated by the vibrant colors and unique styles on display.
Cô ấy dành cả buổi chiều khám phá phòng trưng bày nghệ thuật, bị cuốn hút bởi những màu sắc rực rỡ và phong cách độc đáo được trưng bày.



























