art exhibition
Pronunciation
/ˈɑːɹt ɛksɪbˈɪʃən/
British pronunciation
/ˈɑːt ɛksɪbˈɪʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "art exhibition"trong tiếng Anh

Art exhibition
01

triển lãm nghệ thuật, buổi trưng bày nghệ thuật

a public event where people can display or sometimes sell their works of art
art exhibition definition and meaning
example
Các ví dụ
The museum is hosting an art exhibition this weekend.
Bảo tàng đang tổ chức một triển lãm nghệ thuật vào cuối tuần này.
She visited an art exhibition showcasing local artists.
Cô ấy đã thăm một triển lãm nghệ thuật trưng bày các nghệ sĩ địa phương.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store