Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to lay over
01
đặt lên trên, để lên trên
place on top of
02
dừng chân tạm thời, tạm dừng
to temporary stop or pause during a journey
Các ví dụ
We often lay over in Chicago when flying to the East Coast.
Chúng tôi thường quá cảnh ở Chicago khi bay đến Bờ Đông.
If the weather permits, we plan to lay over in the mountains during our camping trip.
Nếu thời tiết cho phép, chúng tôi dự định dừng chân ở vùng núi trong chuyến cắm trại của mình.



























