LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Lay over
/lˈeɪ ˈəʊvə/
/lˈeɪ ˈoʊvɚ/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lay over"
to lay over
ĐỘNG TỪ
01
trạm dừng chân
place on top of
superimpose
superpose
02
trạm dừng chân
to temporary stop or pause during a journey
stop over
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App