LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Law of averages
/lˈɔː ɒv ˈavɹɪdʒɪz/
/lˈɔː ʌv ˈævɹɪdʒᵻz/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "law of averages"
Law of averages
DANH TỪ
01
a law affirming that in the long run probabilities will determine performance
Ví dụ
Từ Gần
law of archimedes
law firm
law enforcement agency
law enforcement
law degree
law of chemical equilibrium
law of closure
law of common fate
law of nature
law of proximity
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App