Latecomer
volume
British pronunciation/lˈe‍ɪtkʌmɐ/
American pronunciation/ˈɫeɪtkəmɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "latecomer"

Latecomer
01

someone who arrives late

example
Ví dụ
examples
When the movie began, latecomers quietly joined the audience in the darkened theater.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store