Larger-than-life
volume
British pronunciation/lˈɑːdʒəðɐnlˈaɪf/
American pronunciation/lˈɑːɹdʒɚðɐnlˈaɪf/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "larger-than-life"

larger-than-life
01

very imposing or impressive; surpassing the ordinary (especially in size or scale)

word family

larger-than-life

larger-than-life

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store