Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Landmass
01
khối đất liền, vùng đất rộng lớn
a large, unbroken expanse of land, like a continent or a big island, standing out from smaller land features
Các ví dụ
Asia is the largest landmass on Earth, encompassing diverse climates and cultures.
Châu Á là khối đất lớn nhất trên Trái Đất, bao gồm nhiều khí hậu và văn hóa đa dạng.
The collision of tectonic plates can create new mountain ranges on a landmass over millions of years.
Sự va chạm của các mảng kiến tạo có thể tạo ra các dãy núi mới trên một khối đất liền trong hàng triệu năm.
Cây Từ Vựng
landmass
land
mass



























