LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Land of enchantment
/lˈand ɒv ɛntʃˈantmənt/
/lˈænd ʌv ɛntʃˈæntmənt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "land of enchantment"
Land of enchantment
DANH TỪ
01
a state in southwestern United States on the Mexican border
Ví dụ
Từ Gần
land mine
land mile
land mass
land line
land in
land of opportunity
land of the rising sun
land office
land on feet
land rail
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App