LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Land mile
/lˈand mˈaɪl/
/lˈænd mˈaɪl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "land mile"
Land mile
DANH TỪ
01
a unit of length equal to 1,760 yards or 5,280 feet; exactly 1609.344 meters
Ví dụ
Từ Gần
land mass
land line
land in
land grant
land development
land mine
land of enchantment
land of lincoln
land of opportunity
land of the rising sun
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App