Lama pacos
volume
British pronunciation/lˈɑːmə pˈɑːkəʊz/
American pronunciation/lˈɑːmə pˈɑːkoʊz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lama pacos"

Lama pacos
01

lama pacos, lama có lông tơ dài

domesticated llama with long silky fleece; believed to be a domesticated variety of the guanaco
lama pacos definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store