LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Lady palm
/lˈeɪdi pˈɑːm/
/lˈeɪdi pˈɑːm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lady palm"
Lady palm
DANH TỪ
01
any of several small palms of the genus Rhapis; cultivated as houseplants
Ví dụ
Từ Gần
lady of the house
lady of pleasure
lady killer
lady friend
lady emma hamilton
lady peel
lady slipper
lady tulip
lady's earrings
lady's laces
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App