Ladder-proof
volume
British pronunciation/lˈadəpɹˈuːf/
American pronunciation/lˈædɚpɹˈuːf/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ladder-proof"

ladder-proof
01

(of hosiery) resistant to runs or (in Britain) ladders

word family

ladder-proof

ladder-proof

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store