Knee brace
volume
British pronunciation/nˈiː bɹˈeɪs/
American pronunciation/nˈiː bɹˈeɪs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "knee brace"

Knee brace
01

a brace worn to strengthen the knee

word family

knee brace

knee brace

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store