LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Knee-deep
/nˈiːdˈiːp/
/nˈiːdˈiːp/
Adjective (1)
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "knee-deep"
knee-deep
TÍNH TỪ
01
coming only to the ankle or knee
knee-deep
TRẠNG TỪ
01
up to the knees
Ví dụ
The
snow
was
knee-deep
after
the
heavy
storm
.
They
stood
knee-deep
in
the
mud
after
the
heavy
rain
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App