Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
kitchen cabinet
/kˈɪtʃən kˈæbᵻnət/
/kˈɪtʃən kˈabɪnət/
Kitchen cabinet
01
tủ bếp, tủ đựng đồ bếp
the built-in furniture installed in many kitchens for storage of food
Các ví dụ
The kitchen cabinet was filled with spices, pots, and pans for cooking.
Tủ bếp đầy ắp gia vị, nồi và chảo để nấu ăn.
She stored all of her baking tools in the lower kitchen cabinet for easy access.
Cô ấy cất tất cả dụng cụ làm bánh của mình trong tủ bếp dưới để dễ dàng lấy.



























