Kingcup
volume
British pronunciation/kˈɪŋkʌp/
American pronunciation/kˈɪŋkʌp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "kingcup"

Kingcup
01

cốc vua, ranunculus

any of various plants of the genus Ranunculus
kingcup definition and meaning
02

hoa vàng, cây đê

swamp plant of Europe and North America having bright yellow flowers resembling buttercups

word family

kingcup

kingcup

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store