Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Kimberlite
Các ví dụ
Diamond miners discovered a rich kimberlite deposit in the remote region, leading to increased diamond extraction.
Những người khai thác kim cương đã phát hiện ra một mỏ kimberlite giàu có ở vùng xa xôi, dẫn đến việc tăng cường khai thác kim cương.
The characteristic blue color of kimberlite rock is often used as a visual indicator for diamond exploration.
Màu xanh đặc trưng của đá kimberlite thường được sử dụng như một chỉ báo trực quan cho việc thăm dò kim cương.



























