Kiloton
volume
British pronunciation/kˈɪlətən/
American pronunciation/kˈɪlətən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "kiloton"

Kiloton
01

one thousand tons

02

a measure of explosive power (of an atomic weapon) equal to that of 1000 tons of TNT

word family

kiloton

kiloton

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store