LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Kick about
/kˈɪk ɐbˈaʊt/
/kˈɪk ɐbˈaʊt/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "kick about"
to kick about
ĐỘNG TỪ
01
be around; be alive or active
word family
kick about
kick about
Verb
Ví dụ
Từ Gần
kick
kichai
kichaga
kibosh
kibitzer
kick around
kick ass
kick back
kick bucket
kick butt
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App