Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to keep step
01
giữ nhịp, bước đều
to maintain a synchronized pace or rhythm, especially while walking, marching, or dancing in a group
Các ví dụ
The dancers must keep step with the music, ensuring their movements align perfectly with the rhythm.
Các vũ công phải giữ nhịp với âm nhạc, đảm bảo các chuyển động của họ hoàn toàn phù hợp với nhịp điệu.
During the parade, it 's crucial for the soldiers to keep step as they march down the street, presenting a unified and disciplined appearance.
Trong cuộc diễu hành, điều quan trọng là các binh sĩ phải giữ nhịp bước khi họ diễu hành xuống đường, thể hiện một diện mạo thống nhất và kỷ luật.



























