LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Keep note
/kˈiːp nˈəʊt/
/kˈiːp nˈoʊt/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "keep note"
to keep note
ĐỘNG TỪ
01
maintain in the forefront of one's awareness
Ví dụ
Từ Gần
keep nose to the grindstone
keep nose clean
keep no more cats than can catch mice
keep mum
keep mouth shut
keep off
keep on
keep on at
keep on the down low
keep on toes
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App