Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Jurisdiction
Các ví dụ
The court ruled that the case fell under federal jurisdiction due to its interstate nature.
Tòa án phán quyết rằng vụ việc thuộc thẩm quyền liên bang do tính chất liên bang của nó.
Local police do not have jurisdiction over crimes committed on federal property.
Cảnh sát địa phương không có thẩm quyền đối với tội phạm xảy ra trên tài sản liên bang.
Cây Từ Vựng
jurisdictional
jurisdiction



























