Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Juniper berry
01
quả bách xù, quả của cây bách xù
the small, aromatic fruits of the juniper plant, used as a spice in culinary preparations
Các ví dụ
I enjoy brewing a cup of juniper berry tea to relax and unwind after a long day.
Tôi thích pha một tách trà quả bách xù để thư giãn và nghỉ ngơi sau một ngày dài.
The chef used juniper berries as a key ingredient in her signature marinade for the grilled meat.
Đầu bếp đã sử dụng quả bách xù làm thành phần chính trong nước ướp đặc trưng của mình cho thịt nướng.



























