Junction rectifier
volume
folder open
wordList
British pronunciation/dʒˈʌŋkʃən ɹˈɛktɪfˌaɪə/
American pronunciation/dʒˈʌŋkʃən ɹˈɛktɪfˌaɪɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "junction rectifier"

Junction rectifier
01

điện trở chuyền tiếp

a semiconductor that consists of a p-n junction
folder open
wordList
junction rectifier definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store