Joinery
volume
British pronunciation/d‍ʒˈɔ‍ɪnəɹi/
American pronunciation/ˈdʒɔɪnɝi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "joinery"

Joinery
01

the craft of a joiner

02

fine woodwork done by a joiner

word family

join

join

Noun

joinery

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store