LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Joinery
/dʒˈɔɪnəɹi/
/ˈdʒɔɪnɝi/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "joinery"
Joinery
DANH TỪ
01
the craft of a joiner
02
fine woodwork done by a joiner
word family
join
join
Noun
joinery
Noun
Ví dụ
Từ Gần
joiner
joined at the hip
joined
join up
join in
joining
joint
joint account
joint author
joint chiefs
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App