LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Job action
/dʒˈɒb ˈakʃən/
/dʒˈɑːb ˈækʃən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "job action"
Job action
DANH TỪ
01
a temporary action by workers to protest management decision or to make demands
Ví dụ
Từ Gần
job
joao pessoa
joan sutherland
joan miro
joan didion
job application
job candidate
job center
job control
job description
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App