Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Jeweled headdress
01
mũ đội đầu có đính ngọc, vương miện có đính ngọc
a decorative headpiece worn as a symbol of royalty or ceremonial significance
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mũ đội đầu có đính ngọc, vương miện có đính ngọc