Jet-propelled plane
volume
British pronunciation/dʒˈɛtpɹəpˈɛld plˈeɪn/
American pronunciation/dʒˈɛtpɹəpˈɛld plˈeɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "jet-propelled plane"

Jet-propelled plane
01

máy bay phản lực, máy bay động cơ phản lực

an airplane powered by one or more jet engines
jet-propelled plane definition and meaning

word family

jet-propelled plane

jet-propelled plane

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store