LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Ivory plant
/ˈaɪvəɹˌi plˈant/
/ˈaɪvɚɹi plˈænt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ivory plant"
Ivory plant
DANH TỪ
01
a stemless palm tree of Brazil and Peru bearing ivory nuts
Ví dụ
Từ Gần
ivory palm
ivory nut
ivory gull
ivory black
ivory
ivory tower
ivory tree
ivory-billed woodpecker
ivory-nut palm
ivorybill
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App