Ivory nut
volume
British pronunciation/ˈaɪvəɹˌi nˈʌt/
American pronunciation/ˈaɪvɚɹi nˈʌt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ivory nut"

Ivory nut
01

nutlike seed of a South American palm; the hard white shell takes a high polish and is used for e.g. buttons

word family

ivory nut

ivory nut

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store