Iterative
volume
British pronunciation/ˈɪtəɹətˌɪv/
American pronunciation/ˈɪtɝˌeɪtɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "iterative"

Iterative
01

the aspect of the verb that expresses the repetition of an action

iterative
01

marked by iteration

word family

iterative

iterative

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store