LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Iron filing
/ˈaɪən fˈaɪlɪŋ/
/ˈaɪɚn fˈaɪlɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "iron filing"
Iron filing
DANH TỪ
01
a fragment of iron rubbed off by the use of a file
word family
iron filing
iron filing
Noun
Ví dụ
Từ Gần
iron disulfide
iron deficiency anemia
iron deficiency anaemia
iron curtain
iron collar
iron fist
iron foundry
iron hand in a velvet glove
iron heel
iron horse
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App