Iron carbide
volume
British pronunciation/ˈaɪən kˈɑːbaɪd/
American pronunciation/ˈaɪɚn kˈɑːɹbaɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "iron carbide"

Iron carbide
01

a chemical compound that is a constituent of steel and cast iron; very hard and brittle

word family

iron carbide

iron carbide

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store