Investment adviser
volume
British pronunciation/ɪnvˈɛstmənt ɐdvˈaɪzə/
American pronunciation/ɪnvˈɛstmənt ɐdvˈaɪzɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "investment adviser"

Investment adviser
01

someone who advises others how to invest their money

word family

investment adviser

investment adviser

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store